🧠 Đột Quỵ – Hiểu Đúng Để Chủ Động Phòng Ngừa

🧠 Đột Quỵ – Hiểu Đúng Để Chủ Động Phòng Ngừa

Chia sẻ:

Đột quỵ (hay tai biến mạch máu não) là tình trạng não bộ bị tổn thương đột ngột do tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu não, làm gián đoạn dòng máu nuôi dưỡng tế bào não. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và để lại di chứng nặng nề tại Việt Nam cũng như trên thế giới.

Việc nhận biết sớm dấu hiệu đột quỵ và can thiệp kịp thời trong “thời gian vàng” có thể cứu sống người bệnh và giảm thiểu tối đa nguy cơ tàn phế.


1. Nguyên nhân chính gây đột quỵ

Đột quỵ xảy ra chủ yếu do 2 cơ chế:

  1. Đột quỵ thiếu máu não cục bộ (Ischemic stroke) – chiếm khoảng 80%:

    • Xảy ra khi cục máu đông làm tắc mạch máu não.

    • Thường liên quan đến xơ vữa động mạch, rung nhĩ, huyết áp cao.

  2. Đột quỵ xuất huyết não (Hemorrhagic stroke) – chiếm khoảng 20%:

    • Do mạch máu não bị vỡ, chảy máu vào nhu mô não.

    • Nguyên nhân thường là tăng huyết áp kéo dài, vỡ dị dạng mạch máu não, chấn thương.


2. Yếu tố nguy cơ dễ dẫn đến đột quỵ

Một số yếu tố làm tăng khả năng mắc đột quỵ:

Nhóm yếu tố Mô tả
Bệnh lý tim mạch – huyết áp Tăng huyết áp, rung nhĩ, bệnh van tim, xơ vữa động mạch.
Chuyển hoá Đái tháo đường, rối loạn lipid máu.
Lối sống Hút thuốc lá, uống rượu bia nhiều, ăn mặn, ít vận động.
Khác Tuổi cao, tiền sử gia đình có người bị đột quỵ, béo phì, căng thẳng kéo dài.

3. Dấu hiệu cảnh báo đột quỵ – Nguyên tắc BEFAST

Nguyên tắc BEFAST giúp bạn nhớ nhanh các dấu hiệu cảnh báo sớm:

Chữ cái Ý nghĩa
B – Balance (Thăng bằng) Mất thăng bằng đột ngột, chóng mặt, đi loạng choạng.
E – Eyes (Mắt) Mờ mắt, giảm thị lực, nhìn đôi hoặc mất thị lực một bên.
F – Face (Khuôn mặt) Miệng méo, cười lệch, liệt một bên mặt.
A – Arms (Tay chân) Yếu hoặc tê liệt tay/chân một bên, không nâng nổi tay.
S – Speech (Lời nói) Nói khó, nói ngọng, không hiểu lời người khác.
T – Time (Thời gian) Thời gian là vàng – cần gọi cấp cứu ngay lập tức.

📌 Nếu xuất hiện một hoặc nhiều dấu hiệu trên, hãy gọi cấp cứu 115 hoặc đưa người bệnh đến bệnh viện có khả năng can thiệp đột quỵ càng sớm càng tốt.


4. Thời gian vàng trong điều trị đột quỵ

  • Trong vòng 4,5 giờ đối với đột quỵ thiếu máu não: có thể dùng thuốc tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch để làm tan cục máu đông.

  • Trong vòng 6 giờ (và có thể đến 24 giờ trong một số trường hợp) đối với kỹ thuật lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học.

  • Đối với đột quỵ xuất huyết não: thời gian vàng là càng sớm càng tốt để giảm áp lực nội sọ, kiểm soát chảy máu.


5. Cách phòng ngừa đột quỵ

5.1. Kiểm soát các yếu tố nguy cơ

  • Đo huyết áp định kỳ, giữ huyết áp ở mức khuyến cáo.

  • Kiểm soát đường huyết nếu bị tiểu đường.

  • Kiểm tra mỡ máu, điều chỉnh chế độ ăn uống hợp lý.

5.2. Lối sống lành mạnh

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây, giảm muối, hạn chế mỡ bão hòa.

  • Tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần (đi bộ nhanh, bơi, đạp xe…).

  • Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia.

  • Duy trì cân nặng hợp lý.

5.3. Khám sức khoẻ định kỳ

  • Phát hiện sớm các bệnh tim mạch, rối loạn chuyển hoá.

  • Trang thiết bị chẩn đoán hình ảnh hiện đại có thể giúp tầm soát nguy cơ đột quỵ chính xác hơn.


6. Kết luận

Đột quỵ là cấp cứu y khoa khẩn cấp. Việc nhận biết sớm dấu hiệu BEFASTđưa bệnh nhân đến cơ sở y tế kịp thời sẽ quyết định khả năng sống sót và hồi phục.
Song song đó, thay đổi lối sống, kiểm soát bệnh nền chính là chìa khoá để phòng ngừa đột quỵ hiệu quả.

Đột quỵ (hay tai biến mạch máu não) là tình trạng não bộ bị tổn thương đột ngột do tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu não, làm gián đoạn dòng máu nuôi dưỡng tế bào não. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và để lại di chứng nặng nề tại Việt Nam cũng như trên thế giới.

Việc nhận biết sớm dấu hiệu đột quỵ và can thiệp kịp thời trong “thời gian vàng” có thể cứu sống người bệnh và giảm thiểu tối đa nguy cơ tàn phế.


1. Nguyên nhân chính gây đột quỵ

Đột quỵ xảy ra chủ yếu do 2 cơ chế:

  1. Đột quỵ thiếu máu não cục bộ (Ischemic stroke) – chiếm khoảng 80%:

    • Xảy ra khi cục máu đông làm tắc mạch máu não.

    • Thường liên quan đến xơ vữa động mạch, rung nhĩ, huyết áp cao.

  2. Đột quỵ xuất huyết não (Hemorrhagic stroke) – chiếm khoảng 20%:

    • Do mạch máu não bị vỡ, chảy máu vào nhu mô não.

    • Nguyên nhân thường là tăng huyết áp kéo dài, vỡ dị dạng mạch máu não, chấn thương.


2. Yếu tố nguy cơ dễ dẫn đến đột quỵ

Một số yếu tố làm tăng khả năng mắc đột quỵ:

Nhóm yếu tố Mô tả
Bệnh lý tim mạch – huyết áp Tăng huyết áp, rung nhĩ, bệnh van tim, xơ vữa động mạch.
Chuyển hoá Đái tháo đường, rối loạn lipid máu.
Lối sống Hút thuốc lá, uống rượu bia nhiều, ăn mặn, ít vận động.
Khác Tuổi cao, tiền sử gia đình có người bị đột quỵ, béo phì, căng thẳng kéo dài.

3. Dấu hiệu cảnh báo đột quỵ – Nguyên tắc BEFAST

Nguyên tắc BEFAST giúp bạn nhớ nhanh các dấu hiệu cảnh báo sớm:

Chữ cái Ý nghĩa
B – Balance (Thăng bằng) Mất thăng bằng đột ngột, chóng mặt, đi loạng choạng.
E – Eyes (Mắt) Mờ mắt, giảm thị lực, nhìn đôi hoặc mất thị lực một bên.
F – Face (Khuôn mặt) Miệng méo, cười lệch, liệt một bên mặt.
A – Arms (Tay chân) Yếu hoặc tê liệt tay/chân một bên, không nâng nổi tay.
S – Speech (Lời nói) Nói khó, nói ngọng, không hiểu lời người khác.
T – Time (Thời gian) Thời gian là vàng – cần gọi cấp cứu ngay lập tức.

📌 Nếu xuất hiện một hoặc nhiều dấu hiệu trên, hãy gọi cấp cứu 115 hoặc đưa người bệnh đến bệnh viện có khả năng can thiệp đột quỵ càng sớm càng tốt.


4. Thời gian vàng trong điều trị đột quỵ

  • Trong vòng 4,5 giờ đối với đột quỵ thiếu máu não: có thể dùng thuốc tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch để làm tan cục máu đông.

  • Trong vòng 6 giờ (và có thể đến 24 giờ trong một số trường hợp) đối với kỹ thuật lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học.

  • Đối với đột quỵ xuất huyết não: thời gian vàng là càng sớm càng tốt để giảm áp lực nội sọ, kiểm soát chảy máu.


5. Cách phòng ngừa đột quỵ

5.1. Kiểm soát các yếu tố nguy cơ

  • Đo huyết áp định kỳ, giữ huyết áp ở mức khuyến cáo.

  • Kiểm soát đường huyết nếu bị tiểu đường.

  • Kiểm tra mỡ máu, điều chỉnh chế độ ăn uống hợp lý.

5.2. Lối sống lành mạnh

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây, giảm muối, hạn chế mỡ bão hòa.

  • Tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần (đi bộ nhanh, bơi, đạp xe…).

  • Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia.

  • Duy trì cân nặng hợp lý.

5.3. Khám sức khoẻ định kỳ

  • Phát hiện sớm các bệnh tim mạch, rối loạn chuyển hoá.

  • Trang thiết bị chẩn đoán hình ảnh hiện đại có thể giúp tầm soát nguy cơ đột quỵ chính xác hơn.


6. Kết luận

Đột quỵ là cấp cứu y khoa khẩn cấp. Việc nhận biết sớm dấu hiệu BEFASTđưa bệnh nhân đến cơ sở y tế kịp thời sẽ quyết định khả năng sống sót và hồi phục.
Song song đó, thay đổi lối sống, kiểm soát bệnh nền chính là chìa khoá để phòng ngừa đột quỵ hiệu quả.

TIN TỨC MỚI

ĐĂNG KÝ KHÁM

    BÀI VIẾT LIÊN QUAN